Có 2 kết quả:

刚体转动 gāng tǐ zhuǎn dòng ㄍㄤ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ剛體轉動 gāng tǐ zhuǎn dòng ㄍㄤ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rigid rotation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rigid rotation

Bình luận 0