Có 2 kết quả:
刚体转动 gāng tǐ zhuǎn dòng ㄍㄤ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ • 剛體轉動 gāng tǐ zhuǎn dòng ㄍㄤ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ
gāng tǐ zhuǎn dòng ㄍㄤ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rigid rotation
Bình luận 0
gāng tǐ zhuǎn dòng ㄍㄤ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rigid rotation
Bình luận 0